Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 19831 to 19860 of 28922 total words

jià
Mùa màng, cây lương thực
Kiểm tra, xem xét kỹ càng.
gǎo
Cỏ khô, rơm
稿
gǎo
Bản thảo, tài liệu viết tay.
稿件
gǎo jiàn
Bản thảo, tài liệu viết sẵn để nộp cho b...
稿子
gǎo zi
Bản thảo, bài viết chưa chỉnh sửa.
Thóc, lúa.
Barr trang nghiêm, thanh tịnh
Nông nghiệp, mùa màng
suì
Bông, chùm hạt (của cây ngũ cốc)
chēng
Cân đong đo lường, gọi tên.
huò
Gặt hái, thu hoạch
kuàng
Hạt giống thóc chưa xay.
Cỏ dại, cỏ hoang
biāo
Hạt giống
shǔ
Loại ngũ cốc như lúa mì, lúa mạch.
ráng
Lớp vỏ trấu, rơm rạ.
穰穰满家
ráng ráng mǎn jiā
Phong phú đầy đủ, tràn ngập niềm vui và ...
qiáo
Kho chứa thóc, kho lương thực.
xué
Hang, hố, ổ
穴头
xué tóu
Người môi giới hoặc kẻ cầm đầu nhóm mại ...
穴居野处
xué jū yě chǔ
Sống trong hang động và ở nơi hoang dã, ...
穴播
xué bō
Gieo hạt vào hố đã đào sẵn.
穴施
xué shī
Áp dụng phân bón hoặc thuốc sâu vào hố t...
穴植
xué zhí
Trồng cây vào hố đã đào sẵn.
穴窝
xué wō
Hang động nhỏ hoặc tổ chim trong hốc đá.
穴隙
xué xì
Khe hở hoặc lỗ nhỏ, thường chỉ khe nứt t...
究诘
jiū jié
Tra hỏi, điều tra kỹ lưỡng.
究问
jiū wèn
Hỏi kỹ, tra hỏi chi tiết.
穷不失义
qióng bù shī yì
Dù nghèo khó nhưng vẫn giữ được đạo nghĩ...

Showing 19831 to 19860 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...