Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Grain, rice., Thóc, lúa., ①赡养;养着。[例]以穀我士女。——《诗·小雅·甫田》。[合]穀马(喂马);穀食(以谷物为食);穀饱(以谷食充饥);穀驽(以谷物饲养驽马)。*②生;活着。[例]穀则异室,死则同穴。——《诗·王风·大车》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals:

Chinese meaning: ①赡养;养着。[例]以穀我士女。——《诗·小雅·甫田》。[合]穀马(喂马);穀食(以谷物为食);穀饱(以谷食充饥);穀驽(以谷物饲养驽马)。*②生;活着。[例]穀则异室,死则同穴。——《诗·王风·大车》。

Grammar: Danh từ chỉ loại cây trồng. Thường xuất hiện trong các văn cảnh nông nghiệp hoặc lịch sử.

Example: 这是今年的新谷。

Example pinyin: zhè shì jīn nián de xīn gǔ 。

Tiếng Việt: Đây là thóc mới năm nay.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thóc, lúa.

Grain, rice.

赡养;养着。以穀我士女。——《诗·小雅·甫田》。穀马(喂马);穀食(以谷物为食);穀饱(以谷食充饥);穀驽(以谷物饲养驽马)

生;活着。穀则异室,死则同穴。——《诗·王风·大车》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...