Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xué

Meanings: Cave, hole, burrow., Hang, hố, ổ, ①穴居;穴藏。[例]夫鼠,昼伏夜动,不穴于寝庙,畏人故也。——《左传》。[合]穴居野处(形容人类未有房屋前的生活状态);穴处(居住山洞);穴保(穴居裸体)。*②挖凿;洞穿。[例]穴土而入。——《墨子·备穴》。[合]穴矛(开凿地道的工具);穴垣(在墙上挖洞);穴胃(穿通胃壁);穴室枢户(穿室破户)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 5

Radicals: 八, 宀

Chinese meaning: ①穴居;穴藏。[例]夫鼠,昼伏夜动,不穴于寝庙,畏人故也。——《左传》。[合]穴居野处(形容人类未有房屋前的生活状态);穴处(居住山洞);穴保(穴居裸体)。*②挖凿;洞穿。[例]穴土而入。——《墨子·备穴》。[合]穴矛(开凿地道的工具);穴垣(在墙上挖洞);穴胃(穿通胃壁);穴室枢户(穿室破户)。

Hán Việt reading: huyệt

Grammar: Danh từ chỉ nơi ở hoặc địa điểm. Thường kết hợp với các danh từ khác như 地下 (dưới đất)...

Example: 狐狸住在地下的穴里。

Example pinyin: hú li zhù zài dì xià de xué lǐ 。

Tiếng Việt: Con cáo sống trong hang dưới đất.

xué
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hang, hố, ổ

huyệt

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Cave, hole, burrow.

穴居;穴藏。夫鼠,昼伏夜动,不穴于寝庙,畏人故也。——《左传》。穴居野处(形容人类未有房屋前的生活状态);穴处(居住山洞);穴保(穴居裸体)

挖凿;洞穿。穴土而入。——《墨子·备穴》。穴矛(开凿地道的工具);穴垣(在墙上挖洞);穴胃(穿通胃壁);穴室枢户(穿室破户)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...