Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 穴隙
Pinyin: xué xì
Meanings: Cracks or small openings, often referring to fissures in caves or rocks., Khe hở hoặc lỗ nhỏ, thường chỉ khe nứt trong hang động hoặc đá., ①孔穴。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 八, 宀, 阝
Chinese meaning: ①孔穴。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh địa chất hoặc tự nhiên.
Example: 洞穴里的穴隙透进了阳光。
Example pinyin: dòng xué lǐ de xué xì tòu jìn le yáng guāng 。
Tiếng Việt: Ánh sáng mặt trời xuyên qua khe hở trong hang động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khe hở hoặc lỗ nhỏ, thường chỉ khe nứt trong hang động hoặc đá.
Nghĩa phụ
English
Cracks or small openings, often referring to fissures in caves or rocks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
孔穴
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!