Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 穷不失义
Pinyin: qióng bù shī yì
Meanings: Even in poverty, one does not lose righteousness., Dù nghèo khó nhưng vẫn giữ được đạo nghĩa., 义礼义。虽然穷困,但不失礼义。[出处]《孟子·尽心上》“故士穷不失义,达不离道。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 力, 穴, 一, 丿, 夫, 丶, 乂
Chinese meaning: 义礼义。虽然穷困,但不失礼义。[出处]《孟子·尽心上》“故士穷不失义,达不离道。”
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh tầm quan trọng của đạo đức dù trong hoàn cảnh khó khăn.
Example: 他虽然贫穷,但穷不失义。
Example pinyin: tā suī rán pín qióng , dàn qióng bù shī yì 。
Tiếng Việt: Dù nghèo khổ nhưng anh ấy vẫn giữ được đạo nghĩa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dù nghèo khó nhưng vẫn giữ được đạo nghĩa.
Nghĩa phụ
English
Even in poverty, one does not lose righteousness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
义礼义。虽然穷困,但不失礼义。[出处]《孟子·尽心上》“故士穷不失义,达不离道。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế