Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shǔ

Meanings: Type of cereal such as wheat or barley., Loại ngũ cốc như lúa mì, lúa mạch., ①古同“穑”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“穑”。

Grammar: Chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp và mùa màng.

Example: 这是去年收成的穯类。

Example pinyin: zhè shì qù nián shōu chéng de sè lèi 。

Tiếng Việt: Đây là các loại ngũ cốc thu hoạch từ năm ngoái.

shǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại ngũ cốc như lúa mì, lúa mạch.

Type of cereal such as wheat or barley.

古同“穑”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

穯 (shǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung