Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 穴植

Pinyin: xué zhí

Meanings: Planting trees into pre-dug holes., Trồng cây vào hố đã đào sẵn., ①挖坑栽植苗木。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 八, 宀, 木, 直

Chinese meaning: ①挖坑栽植苗木。

Grammar: Động từ, thường xuất hiện khi nói về kỹ thuật trồng cây hoặc chăm sóc cây xanh.

Example: 园林工人正在进行树木的穴植。

Example pinyin: yuán lín gōng rén zhèng zài jìn xíng shù mù de xué zhí 。

Tiếng Việt: Công nhân vườn đang trồng cây vào hố đã đào sẵn.

穴植 - xué zhí
穴植
xué zhí

📷 Hoa

穴植
xué zhí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trồng cây vào hố đã đào sẵn.

Planting trees into pre-dug holes.

挖坑栽植苗木

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...