Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 究诘

Pinyin: jiū jié

Meanings: To interrogate, investigate thoroughly., Tra hỏi, điều tra kỹ lưỡng., ①深究追问;追问原委。[例]究诘不止。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 九, 穴, 吉, 讠

Chinese meaning: ①深究追问;追问原委。[例]究诘不止。

Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc điều tra.

Example: 他对这个问题进行了深入的究诘。

Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí jìn xíng le shēn rù de jiū jié 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã điều tra vấn đề này một cách kỹ lưỡng.

究诘 - jiū jié
究诘
jiū jié

📷 Khối gỗ với văn bản "INQUIRY" của khái niệm.

究诘
jiū jié
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tra hỏi, điều tra kỹ lưỡng.

To interrogate, investigate thoroughly.

深究追问;追问原委。究诘不止

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...