Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 穰穰满家

Pinyin: ráng ráng mǎn jiā

Meanings: Abundant and full, filled with joy and wealth., Phong phú đầy đủ, tràn ngập niềm vui và của cải., 穰穰丰盛。形容获得丰收,粮食满仓。[出处]《史记·滑稽列传》“瓯窭满篝,污邪满车,五谷蕃熟,穰穰满家。”[例]钟鼎校铭,珪琮著考。秦权汉日,~。——严复《救亡决论》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 67

Radicals: 禾, 襄, 氵, 𬜯, 宀, 豕

Chinese meaning: 穰穰丰盛。形容获得丰收,粮食满仓。[出处]《史记·滑稽列传》“瓯窭满篝,污邪满车,五谷蕃熟,穰穰满家。”[例]钟鼎校铭,珪琮著考。秦权汉日,~。——严复《救亡决论》。

Grammar: Thành ngữ miêu tả sự phồn vinh và sung túc, thường dùng trong các dịp lễ hội hay ăn mừng.

Example: 今年丰收,真是穰穰满家。

Example pinyin: jīn nián fēng shōu , zhēn shì ráng ráng mǎn jiā 。

Tiếng Việt: Năm nay được mùa, thật sự tràn đầy của cải.

穰穰满家
ráng ráng mǎn jiā
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong phú đầy đủ, tràn ngập niềm vui và của cải.

Abundant and full, filled with joy and wealth.

穰穰丰盛。形容获得丰收,粮食满仓。[出处]《史记·滑稽列传》“瓯窭满篝,污邪满车,五谷蕃熟,穰穰满家。”[例]钟鼎校铭,珪琮著考。秦权汉日,~。——严复《救亡决论》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

穰穰满家 (ráng ráng mǎn jiā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung