Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 穴播

Pinyin: xué bō

Meanings: Sowing seeds into pre-dug holes., Gieo hạt vào hố đã đào sẵn., ①根据要求的间隔距离按穴种植。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 八, 宀, 扌, 番

Chinese meaning: ①根据要求的间隔距离按穴种植。

Grammar: Động từ, đặc biệt liên quan đến kỹ thuật trồng trọt trong nông nghiệp.

Example: 农民们正在地里进行穴播。

Example pinyin: nóng mín men zhèng zài dì lǐ jìn xíng xué bō 。

Tiếng Việt: Những người nông dân đang gieo hạt vào hố trên cánh đồng.

穴播 - xué bō
穴播
xué bō

📷 Thoát khỏi từ bong bóng lời nói

穴播
xué bō
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gieo hạt vào hố đã đào sẵn.

Sowing seeds into pre-dug holes.

根据要求的间隔距离按穴种植

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

穴播 (xué bō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung