Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 穴头

Pinyin: xué tóu

Meanings: A pimp or the head of a secret prostitution ring., Người môi giới hoặc kẻ cầm đầu nhóm mại dâm hoạt động bí mật., ①江湖艺人术语。或作“踅头”。旧时指江湖艺人走穴的组织者和经纪人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 八, 宀, 头

Chinese meaning: ①江湖艺人术语。或作“踅头”。旧时指江湖艺人走穴的组织者和经纪人。

Grammar: Danh từ mang nghĩa tiêu cực, thường xuất hiện trong văn cảnh pháp luật hoặc xã hội học.

Example: 警方逮捕了那个穴头。

Example pinyin: jǐng fāng dǎi bǔ le nà ge xué tóu 。

Tiếng Việt: Cảnh sát đã bắt giữ kẻ cầm đầu.

穴头
xué tóu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người môi giới hoặc kẻ cầm đầu nhóm mại dâm hoạt động bí mật.

A pimp or the head of a secret prostitution ring.

江湖艺人术语。或作“踅头”。旧时指江湖艺人走穴的组织者和经纪人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

穴头 (xué tóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung