Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 19591 to 19620 of 28922 total words

离鸾别凤
lí luán bié fèng
Chim loan và phụng chia ly (tượng trưng ...
离鸾别鹄
lí luán bié hú
Chim loan và chim thước chia ly (biểu tư...
离鸾别鹤
lí luán bié hè
Chim loan và hạc chia ly (biểu tượng cho...
禽困覆车
qín kùn fù chē
Chim bị mắc kẹt lật xe (ý nói ngay cả kẻ...
禽息鸟视
qín xī niǎo shì
Sống như chim thú (ý nói cuộc sống không...
禾黍故宫
hé shǔ gù gōng
Cố cung phủ đầy cỏ cây (tượng trưng cho ...
私交
sī jiāo
Mối quan hệ cá nhân, giao tình riêng
私仇
sī chóu
Thù riêng
私休
sī xiū
Nghỉ phép riêng
私利
sī lì
Lợi ích cá nhân
私史
sī shǐ
Lịch sử cá nhân, tiểu sử riêng
私吞
sī tūn
Nuốt trộm, chiếm đoạt riêng
私商
sī shāng
Thương nhân tư nhân
私囊
sī náng
Túi riêng, ví cá nhân
私塾
sī shú
Trường tư thục (thời xưa)
私奔
sī bēn
Bỏ trốn theo nhau để kết hôn
私室
sī shì
Phòng riêng
私己
sī jǐ
Riêng tư, cá nhân
私心杂念
sī xīn zá niàn
Những suy nghĩ ích kỷ, tạp niệm
私念
sī niàn
Ý nghĩ riêng tư, tư tâm
私怨
sī yuàn
Oán hận riêng
私情
sī qíng
Tình cảm riêng tư, thường mang ý tiêu cự...
私愤
sī fèn
Sự tức giận cá nhân, oán hận riêng.
私房
sī fáng
Phòng riêng tư; tiền riêng dành cho bản ...
私敌
sī dí
Kẻ thù cá nhân, đối thủ riêng.
私方
sī fāng
Phía cá nhân hoặc tư nhân (trái với chín...
私曲
sī qū
Lòng tư lợi, hành vi vụ lợi cá nhân.
私欲
sī yù
Ham muốn cá nhân, dục vọng riêng tư (thư...
私淑
sī shū
Ngưỡng mộ và học tập một cách tự nguyện ...
私淑弟子
sī shū dì zǐ
Người học trò ngưỡng mộ và học tập gián ...

Showing 19591 to 19620 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...