Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 19591 to 19620 of 28899 total words

私己
sī jǐ
Riêng tư, cá nhân
私心杂念
sī xīn zá niàn
Những suy nghĩ ích kỷ, tạp niệm
私念
sī niàn
Ý nghĩ riêng tư, tư tâm
私怨
sī yuàn
Oán hận riêng
私情
sī qíng
Tình cảm riêng tư, thường mang ý tiêu cự...
私愤
sī fèn
Sự tức giận cá nhân, oán hận riêng.
私房
sī fáng
Phòng riêng tư; tiền riêng dành cho bản ...
私敌
sī dí
Kẻ thù cá nhân, đối thủ riêng.
私方
sī fāng
Phía cá nhân hoặc tư nhân (trái với chín...
私曲
sī qū
Lòng tư lợi, hành vi vụ lợi cá nhân.
私欲
sī yù
Ham muốn cá nhân, dục vọng riêng tư (thư...
私淑
sī shū
Ngưỡng mộ và học tập một cách tự nguyện ...
私淑弟子
sī shū dì zǐ
Người học trò ngưỡng mộ và học tập gián ...
私益
sī yì
Lợi ích cá nhân, quyền lợi riêng.
私相授受
sī xiāng shòu shòu
Trao đổi, chuyển giao một cách bí mật gi...
私虑
sī lǜ
Lo lắng riêng tư, suy nghĩ cá nhân.
私衷
sī zhōng
Tâm tư riêng tư, suy nghĩ thầm kín.
私议
sī yì
Bàn bạc riêng, thảo luận cá nhân (thường...
私访
sī fǎng
Thăm hỏi, điều tra một cách bí mật, khôn...
私诉
sī sù
Khiếu nại hoặc tố cáo cá nhân, mang tính...
私谊
sī yì
Tình bạn cá nhân, tình hữu nghị riêng tư
私货
sī huò
Hàng lậu, hàng nhập lậu
私通
sī tōng
Thông đồng, làm việc ngầm với kẻ thù hoặ...
私邸
sī dǐ
Nhà riêng, tư gia
私馆
sī guǎn
Nhà riêng, tư thất (thường dùng trong vă...
rén
Lúa mì (cách viết cổ)
秃笔
tū bǐ
Bút lông bị hỏng ngọn, không còn nhọn
秉公
bǐng gōng
Theo lẽ công bằng, xử lý công minh
秉公任直
bǐng gōng rèn zhí
Giữ công bằng và thẳng thắn
秉公办理
bǐng gōng bàn lǐ
Xử lý công việc theo công bằng

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...