Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 私曲

Pinyin: sī qū

Meanings: Self-interest or personally motivated actions., Lòng tư lợi, hành vi vụ lợi cá nhân., ①偏私;不公正。[例]正直无私曲。*②私衷。[例]私曲之意。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 厶, 禾, 曲

Chinese meaning: ①偏私;不公正。[例]正直无私曲。*②私衷。[例]私曲之意。

Grammar: Thường xuất hiện với nghĩa tiêu cực trong các câu chuyện về đạo đức.

Example: 他因私曲被调查。

Example pinyin: tā yīn sī qǔ bèi diào chá 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị điều tra vì lòng tư lợi.

私曲
sī qū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lòng tư lợi, hành vi vụ lợi cá nhân.

Self-interest or personally motivated actions.

偏私;不公正。正直无私曲

私衷。私曲之意

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

私曲 (sī qū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung