Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 私方

Pinyin: sī fāng

Meanings: The private party (opposite to official)., Phía cá nhân hoặc tư nhân (trái với chính thức)., ①指在公私合营企业之中,代表私股的一方。[例]私方财物。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 厶, 禾, 丿, 亠, 𠃌

Chinese meaning: ①指在公私合营企业之中,代表私股的一方。[例]私方财物。

Grammar: Dùng để phân biệt giữa bên tư nhân và công cộng/trong công việc chính thức.

Example: 谈判中,私方代表提出了要求。

Example pinyin: tán pàn zhōng , sī fāng dài biǎo tí chū le yāo qiú 。

Tiếng Việt: Trong cuộc đàm phán, đại diện phía cá nhân đã đưa ra yêu cầu.

私方
sī fāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phía cá nhân hoặc tư nhân (trái với chính thức).

The private party (opposite to official).

指在公私合营企业之中,代表私股的一方。私方财物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...