Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 禽息鸟视
Pinyin: qín xī niǎo shì
Meanings: Living like birds and beasts (indicating a purposeless, mediocre life)., Sống như chim thú (ý nói cuộc sống không có mục đích, tầm thường), 比喻生活优裕而对社会不能做一点有益的事。[出处]《三国志·魏书·陈思王植传》“虚荷上位而忝重禄,禽息鸟视,终于白首。此徒圈牢之养物,非臣之所志也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 人, 离, 心, 自, 一, 礻, 见
Chinese meaning: 比喻生活优裕而对社会不能做一点有益的事。[出处]《三国志·魏书·陈思王植传》“虚荷上位而忝重禄,禽息鸟视,终于白首。此徒圈牢之养物,非臣之所志也。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để phê phán lối sống thiếu ý chí.
Example: 他整天无所事事,过着禽息鸟视的生活。
Example pinyin: tā zhěng tiān wú suǒ shì shì , guò zhe qín xī niǎo shì de shēng huó 。
Tiếng Việt: Anh ta suốt ngày chẳng làm gì, sống một cuộc đời tầm thường như cầm thú.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống như chim thú (ý nói cuộc sống không có mục đích, tầm thường)
Nghĩa phụ
English
Living like birds and beasts (indicating a purposeless, mediocre life).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻生活优裕而对社会不能做一点有益的事。[出处]《三国志·魏书·陈思王植传》“虚荷上位而忝重禄,禽息鸟视,终于白首。此徒圈牢之养物,非臣之所志也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế