Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 私室

Pinyin: sī shì

Meanings: Private room, Phòng riêng, ①私人的房间。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 厶, 禾, 宀, 至

Chinese meaning: ①私人的房间。

Grammar: Danh từ, thường làm trạng ngữ về nơi chốn

Example: 他在私室里休息。

Example pinyin: tā zài sī shì lǐ xiū xi 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang nghỉ ngơi trong phòng riêng.

私室
sī shì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng riêng

Private room

私人的房间

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

私室 (sī shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung