Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 私囊
Pinyin: sī náng
Meanings: Private purse, personal wallet, Túi riêng, ví cá nhân, ①个人的钱袋。[例]侵吞财物入私囊。[例]中饱私囊。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 厶, 禾, 一, 中, 冖, 吅, 𧘇
Chinese meaning: ①个人的钱袋。[例]侵吞财物入私囊。[例]中饱私囊。
Grammar: Danh từ, thường làm tân ngữ trong câu
Example: 他把钱都装进了自己的私囊。
Example pinyin: tā bǎ qián dōu zhuāng jìn le zì jǐ de sī náng 。
Tiếng Việt: Anh ta nhét tất cả tiền vào ví cá nhân của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Túi riêng, ví cá nhân
Nghĩa phụ
English
Private purse, personal wallet
Nghĩa tiếng trung
中文释义
个人的钱袋。侵吞财物入私囊。中饱私囊
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!