Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 离鸾别鹤

Pinyin: lí luán bié hè

Meanings: Separation of mythical birds luán and crane (symbolizing sorrowful parting)., Chim loan và hạc chia ly (biểu tượng cho sự chia tay đầy sầu thảm), 比喻夫妻离散。同离鸾别凤”。[出处]《乐府诗集·琴曲歌辞三·胡笳十八拍》“唐刘商《胡笳曲序》曰‘蔡文姬善琴,能为《离鸾别鹤之操》。’”[例]忽听梨园新乐府,~清如许。——元·卢挚《蝶恋花·前度归田菘下住》词。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 㐫, 禸, 亦, 鸟, 刂, 另, 隺

Chinese meaning: 比喻夫妻离散。同离鸾别凤”。[出处]《乐府诗集·琴曲歌辞三·胡笳十八拍》“唐刘商《胡笳曲序》曰‘蔡文姬善琴,能为《离鸾别鹤之操》。’”[例]忽听梨园新乐府,~清如许。——元·卢挚《蝶恋花·前度归田菘下住》词。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng trong văn chương cổ điển.

Example: 这场分别如同离鸾别鹤般令人伤感。

Example pinyin: zhè chǎng fēn bié rú tóng lí luán bié hè bān lìng rén shāng gǎn 。

Tiếng Việt: Cuộc chia tay này giống như 'ly loan biệt hạc', khiến người ta đau lòng.

离鸾别鹤
lí luán bié hè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chim loan và hạc chia ly (biểu tượng cho sự chia tay đầy sầu thảm)

Separation of mythical birds luán and crane (symbolizing sorrowful parting).

比喻夫妻离散。同离鸾别凤”。[出处]《乐府诗集·琴曲歌辞三·胡笳十八拍》“唐刘商《胡笳曲序》曰‘蔡文姬善琴,能为《离鸾别鹤之操》。’”[例]忽听梨园新乐府,~清如许。——元·卢挚《蝶恋花·前度归田菘下住》词。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

离鸾别鹤 (lí luán bié hè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung