Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 禾黍故宫
Pinyin: hé shǔ gù gōng
Meanings: Ancient palace overgrown with grass (symbolizing the decline of a dynasty)., Cố cung phủ đầy cỏ cây (tượng trưng cho sự suy tàn của triều đại), 宫殿成了农田,长满禾黍。形容亡国破败的景象。[出处]清·吴趼人《痛史》第17回“一路上晓行夜宿,只觉得景物都非,不胜禾黍故宫之感。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 35
Radicals: 丿, 木, 人, 氺, 禾, 古, 攵, 吕, 宀
Chinese meaning: 宫殿成了农田,长满禾黍。形容亡国破败的景象。[出处]清·吴趼人《痛史》第17回“一路上晓行夜宿,只觉得景物都非,不胜禾黍故宫之感。”
Grammar: Danh từ bốn âm tiết, mang sắc thái hoài cổ và buồn thương.
Example: 这首诗借禾黍故宫来抒发对王朝衰落的感慨。
Example pinyin: zhè shǒu shī jiè hé shǔ gù gōng lái shū fā duì wáng cháo shuāi luò de gǎn kǎi 。
Tiếng Việt: Bài thơ này mượn hình ảnh 'cố cung phủ đầy cỏ' để bộc lộ cảm xúc trước sự suy tàn của triều đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cố cung phủ đầy cỏ cây (tượng trưng cho sự suy tàn của triều đại)
Nghĩa phụ
English
Ancient palace overgrown with grass (symbolizing the decline of a dynasty).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宫殿成了农田,长满禾黍。形容亡国破败的景象。[出处]清·吴趼人《痛史》第17回“一路上晓行夜宿,只觉得景物都非,不胜禾黍故宫之感。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế