Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 私吞

Pinyin: sī tūn

Meanings: Embezzle, privately appropriate, Nuốt trộm, chiếm đoạt riêng, ①私自侵占他人财产。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 厶, 禾, 口, 天

Chinese meaning: ①私自侵占他人财产。

Grammar: Động từ, thường đi với đối tượng bị chiếm đoạt

Example: 他私吞了公司的钱。

Example pinyin: tā sī tūn le gōng sī de qián 。

Tiếng Việt: Anh ta đã biển thủ tiền của công ty.

私吞
sī tūn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nuốt trộm, chiếm đoạt riêng

Embezzle, privately appropriate

私自侵占他人财产

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

私吞 (sī tūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung