Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 私念

Pinyin: sī niàn

Meanings: Private thoughts, selfish intentions, Ý nghĩ riêng tư, tư tâm, ①为自己打算的念头。[例]破除私念。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 厶, 禾, 今, 心

Chinese meaning: ①为自己打算的念头。[例]破除私念。

Grammar: Danh từ, thường làm tân ngữ trong câu

Example: 他心中没有私念。

Example pinyin: tā xīn zhōng méi yǒu sī niàn 。

Tiếng Việt: Trong lòng anh ấy không có tư tâm.

私念
sī niàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý nghĩ riêng tư, tư tâm

Private thoughts, selfish intentions

为自己打算的念头。破除私念

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

私念 (sī niàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung