Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 私敌
Pinyin: sī dí
Meanings: Personal enemy or rival., Kẻ thù cá nhân, đối thủ riêng., ①因个人利害关系而与自己敌对的人。[例]他可能有过许多敌人但未必有一个私敌。——《在马克思墓前的讲话》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 厶, 禾, 攵, 舌
Chinese meaning: ①因个人利害关系而与自己敌对的人。[例]他可能有过许多敌人但未必有一个私敌。——《在马克思墓前的讲话》。
Grammar: Chủ yếu dùng trong văn cảnh miêu tả mâu thuẫn cá nhân sâu sắc.
Example: 他与那人结成私敌。
Example pinyin: tā yǔ nà rén jié chéng sī dí 。
Tiếng Việt: Anh ta và người đó trở thành kẻ thù cá nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ thù cá nhân, đối thủ riêng.
Nghĩa phụ
English
Personal enemy or rival.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因个人利害关系而与自己敌对的人。他可能有过许多敌人但未必有一个私敌。——《在马克思墓前的讲话》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!