Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 18361 to 18390 of 28922 total words

痛不欲生
tòng bù yù shēng
Đau khổ đến mức không muốn sống nữa
痛入心脾
tòng rù xīn pí
Đau đớn thấu tim gan
痛入骨髓
tòng rù gǔ suǐ
Đau đớn tận xương tủy
痛击
tòng jī
Đánh mạnh, tấn công quyết liệt
痛切
tòng qiè
Đau đớn và sâu sắc
痛剿穷迫
tòng jiǎo qióng pò
Ra sức truy kích địch đến cùng
痛哭
tòng kū
Khóc nức nở, khóc thảm thiết
痛哭流涕
tòng kū liú tì
Khóc nức nở đến chảy nước mắt nước mũi
痛处
tòng chù
Nơi đau đớn; điểm yếu/thương tổn (cả ngh...
痛定思痛
tòng dìng sī tòng
Sau cơn đau, nhìn lại và suy ngẫm về ngu...
痛彻心腑
tòng chè xīn fǔ
Đau đớn thấu tận tâm can
痛心
tòng xīn
Đau lòng, buồn bã sâu sắc
痛心伤臆
tòng xīn shāng yì
Đau lòng đến tận xương tủy, buồn bã sâu ...
痛心入骨
tòng xīn rù gǔ
Đau đớn thấu tận xương tủy, cực kỳ thươn...
痛心切骨
tòng xīn qiè gǔ
Cảm giác đau khổ và tiếc nuối rất sâu sắ...
痛心拔脑
tòng xīn bá nǎo
Quá đau lòng và tức giận, như muốn nhổ c...
痛心疾首
tòng xīn jí shǒu
Đau lòng và căm phẫn tới mức ôm đầu.
痛心病首
tòng xīn bìng shǒu
Vì quá đau lòng mà bệnh tật xảy ra liên ...
痛心绝气
tòng xīn jué qì
Đau lòng đến mức không còn hơi sức, tuyệ...
痛恶
tòng wù
Ghét cay đắng, chán ghét đến tận cùng.
痛悔前非
tòng huǐ qián fēi
Ăn năn sâu sắc về sai lầm trong quá khứ.
痛歼
tòng jiān
Tiêu diệt một cách tàn khốc, không thươn...
痛殴
tòng ōu
Đánh đập tàn nhẫn, đánh rất đau.
痛深恶绝
tòng shēn wù jué
Căm ghét đến tận xương tủy, biểu thị sự ...
痛湔宿垢
tòng jiān sù gòu
Đau đớn vì sửa chữa lỗi lầm cũ (thường á...
痛疚
tòng jiù
Cảm giác đau đớn và hối hận sâu sắc.
痛风
tòng fēng
Bệnh gút, một loại viêm khớp gây đau đớn...
痛饮黄龙
tòng yǐn huáng lóng
Uống rượu mạnh một cách thoải mái và vui...
痛骂
tòng mà
Mắng nhiếc dữ dội, chửi mắng với sự tức ...
máng
Chứng đau nhức, bệnh tật liên quan đến c...

Showing 18361 to 18390 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...