Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 痛心拔脑

Pinyin: tòng xīn bá nǎo

Meanings: To be so heartbroken and angry that it feels like your brain is being pulled out., Quá đau lòng và tức giận, như muốn nhổ cả óc ra ngoài., 形容伤心到极点。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·文章》“陆机与长沙顾母书,述从祖弟士横死。乃言,痛心拔脑,有如孔怀。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 甬, 疒, 心, 扌, 犮, 㐫, 月

Chinese meaning: 形容伤心到极点。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·文章》“陆机与长沙顾母书,述从祖弟士横死。乃言,痛心拔脑,有如孔怀。”

Grammar: Biểu đạt sự đau khổ và tức giận mạnh mẽ.

Example: 他因失败而痛心拔脑。

Example pinyin: tā yīn shī bài ér tòng xīn bá nǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy vì thất bại mà đau lòng quá mức.

痛心拔脑
tòng xīn bá nǎo
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quá đau lòng và tức giận, như muốn nhổ cả óc ra ngoài.

To be so heartbroken and angry that it feels like your brain is being pulled out.

形容伤心到极点。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·文章》“陆机与长沙顾母书,述从祖弟士横死。乃言,痛心拔脑,有如孔怀。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

痛心拔脑 (tòng xīn bá nǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung