Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 痛击
Pinyin: tòng jī
Meanings: To strike hard, to attack fiercely, Đánh mạnh, tấn công quyết liệt, ①非常狠地打击。[例]痛击他一次。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 甬, 疒, 丨, 二, 凵
Chinese meaning: ①非常狠地打击。[例]痛击他一次。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chiến đấu hoặc tranh luận gay gắt.
Example: 我军痛击敌人。
Example pinyin: wǒ jūn tòng jī dí rén 。
Tiếng Việt: Quân đội chúng tôi tấn công quyết liệt kẻ địch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh mạnh, tấn công quyết liệt
Nghĩa phụ
English
To strike hard, to attack fiercely
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非常狠地打击。痛击他一次
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!