Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 痛哭

Pinyin: tòng kū

Meanings: To cry bitterly, to weep loudly, Khóc nức nở, khóc thảm thiết, ①尽情地哭。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 甬, 疒, 吅, 犬

Chinese meaning: ①尽情地哭。

Grammar: Động từ mô tả hành động khóc rất mạnh mẽ, mang tính biểu cảm cao.

Example: 她听到噩耗后痛哭起来。

Example pinyin: tā tīng dào è hào hòu tòng kū qǐ lái 。

Tiếng Việt: Cô ấy nghe tin dữ và bắt đầu khóc nức nở.

痛哭
tòng kū
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khóc nức nở, khóc thảm thiết

To cry bitterly, to weep loudly

尽情地哭

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

痛哭 (tòng kū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung