Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: máng

Meanings: Aches and pains related to muscles or joints., Chứng đau nhức, bệnh tật liên quan đến cơ bắp hoặc xương khớp., ①病困。*②酒病。*③肿起:“肾风之状,多汗,恶风,面痝然浮肿。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①病困。*②酒病。*③肿起:“肾风之状,多汗,恶风,面痝然浮肿。”

Grammar: Thường được dùng để mô tả các cơn đau liên quan tới thể chất. Có thể đứng trước danh từ như một tính từ.

Example: 他因长期劳累而感到全身痝痛。

Example pinyin: tā yīn cháng qī láo lèi ér gǎn dào quán shēn máng tòng 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy đau nhức toàn thân do làm việc quá sức trong thời gian dài.

máng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chứng đau nhức, bệnh tật liên quan đến cơ bắp hoặc xương khớp.

Aches and pains related to muscles or joints.

病困

酒病

肿起

“肾风之状,多汗,恶风,面痝然浮肿。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...