Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 痛湔宿垢
Pinyin: tòng jiān sù gòu
Meanings: To painfully cleanse past misdeeds (often implies deep remorse)., Đau đớn vì sửa chữa lỗi lầm cũ (thường ám chỉ việc hối lỗi sâu sắc)., 犹痛改前非。彻底改正以前所犯的错误。湔,洗。[出处]明·张居正《请戒谕群臣疏》“朕方嘉与臣民会皇极之路,尔诸臣亦宜痛湔宿垢,共襄王道之成。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 44
Radicals: 甬, 疒, 前, 氵, 佰, 宀, 后, 土
Chinese meaning: 犹痛改前非。彻底改正以前所犯的错误。湔,洗。[出处]明·张居正《请戒谕群臣疏》“朕方嘉与臣民会皇极之路,尔诸臣亦宜痛湔宿垢,共襄王道之成。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ này thường được sử dụng trong văn học cổ điển hoặc văn phong trang trọng để nói về việc hối lỗi và sửa sai.
Example: 他决定痛湔宿垢,重新做人。
Example pinyin: tā jué dìng tòng jiān sù gòu , chóng xīn zuò rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy quyết định sửa chữa lỗi lầm cũ, làm lại cuộc đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đau đớn vì sửa chữa lỗi lầm cũ (thường ám chỉ việc hối lỗi sâu sắc).
Nghĩa phụ
English
To painfully cleanse past misdeeds (often implies deep remorse).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹痛改前非。彻底改正以前所犯的错误。湔,洗。[出处]明·张居正《请戒谕群臣疏》“朕方嘉与臣民会皇极之路,尔诸臣亦宜痛湔宿垢,共襄王道之成。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế