Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 痛定思痛

Pinyin: tòng dìng sī tòng

Meanings: After the pain, reflect on the cause of suffering, Sau cơn đau, nhìn lại và suy ngẫm về nguyên nhân đau khổ, 指悲痛的心情平静以后,再追想当时所受的痛苦。超有警惕未来之意。[出处]唐·韩愈《与李翱书》“今而思之,如痛定之人,思当痛之时,不知何能自处也。”[例]境界危恶,层见错出,非人世所堪。~,痛何如哉!——宋·文天祥《指南录后序》。

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 41

Radicals: 甬, 疒, 宀, 𤴓, 心, 田

Chinese meaning: 指悲痛的心情平静以后,再追想当时所受的痛苦。超有警惕未来之意。[出处]唐·韩愈《与李翱书》“今而思之,如痛定之人,思当痛之时,不知何能自处也。”[例]境界危恶,层见错出,非人世所堪。~,痛何如哉!——宋·文天祥《指南录后序》。

Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh quá trình tự kiểm điểm và rút kinh nghiệm sau đau khổ.

Example: 经历了这次失败,他痛定思痛,决定改进自己。

Example pinyin: jīng lì le zhè cì shī bài , tā tòng dìng sī tòng , jué dìng gǎi jìn zì jǐ 。

Tiếng Việt: Sau lần thất bại này, anh ấy suy ngẫm và quyết định cải thiện bản thân.

痛定思痛
tòng dìng sī tòng
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sau cơn đau, nhìn lại và suy ngẫm về nguyên nhân đau khổ

After the pain, reflect on the cause of suffering

指悲痛的心情平静以后,再追想当时所受的痛苦。超有警惕未来之意。[出处]唐·韩愈《与李翱书》“今而思之,如痛定之人,思当痛之时,不知何能自处也。”[例]境界危恶,层见错出,非人世所堪。~,痛何如哉!——宋·文天祥《指南录后序》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

痛定思痛 (tòng dìng sī tòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung