Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 痛心伤臆
Pinyin: tòng xīn shāng yì
Meanings: To feel deeply grieved and heartbroken., Đau lòng đến tận xương tủy, buồn bã sâu sắc., 形容悲痛到极点。[出处]《后汉书·李固传》“积敝之后,易致中兴,诚当沛然思惟善道;而论者犹云,方今之事,复同于前。臣伏从山草,痛心伤臆。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 39
Radicals: 甬, 疒, 心, 亻, 力, 𠂉, 意, 月
Chinese meaning: 形容悲痛到极点。[出处]《后汉书·李固传》“积敝之后,易致中兴,诚当沛然思惟善道;而论者犹云,方今之事,复同于前。臣伏从山草,痛心伤臆。”
Grammar: Thường dùng trong văn viết hoặc tình huống nghiêm trọng. Là cụm từ ghép, mang tính hình tượng cao.
Example: 听到这个消息,他痛心伤臆。
Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā tòng xīn shāng yì 。
Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ấy đau lòng vô cùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đau lòng đến tận xương tủy, buồn bã sâu sắc.
Nghĩa phụ
English
To feel deeply grieved and heartbroken.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容悲痛到极点。[出处]《后汉书·李固传》“积敝之后,易致中兴,诚当沛然思惟善道;而论者犹云,方今之事,复同于前。臣伏从山草,痛心伤臆。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế