Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 痛不欲生

Pinyin: tòng bù yù shēng

Meanings: So painful that one does not want to live anymore, Đau khổ đến mức không muốn sống nữa, 悲痛得不想活下去。形容悲痛到极点。[出处]宋·吕大钧《吊说》“其恻怛之心、痛疾之意不欲生。”[例]先兄晴湖言有王震升者,暮年丧爱子,~。——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷十一。

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 32

Radicals: 甬, 疒, 一, 欠, 谷, 生

Chinese meaning: 悲痛得不想活下去。形容悲痛到极点。[出处]宋·吕大钧《吊说》“其恻怛之心、痛疾之意不欲生。”[例]先兄晴湖言有王震升者,暮年丧爱子,~。——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷十一。

Grammar: Dùng để diễn tả cảm xúc đau buồn cực độ, thường liên quan đến mất mát lớn.

Example: 失去亲人让她痛不欲生。

Example pinyin: shī qù qīn rén ràng tā tòng bú yù shēng 。

Tiếng Việt: Việc mất người thân khiến cô ấy đau khổ đến mức không muốn sống nữa.

痛不欲生
tòng bù yù shēng
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đau khổ đến mức không muốn sống nữa

So painful that one does not want to live anymore

悲痛得不想活下去。形容悲痛到极点。[出处]宋·吕大钧《吊说》“其恻怛之心、痛疾之意不欲生。”[例]先兄晴湖言有王震升者,暮年丧爱子,~。——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷十一。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

痛不欲生 (tòng bù yù shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung