Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 痛疚
Pinyin: tòng jiù
Meanings: A deep sense of pain and regret., Cảm giác đau đớn và hối hận sâu sắc., ①内心对自己的错误深深悔悟。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 甬, 疒, 久
Chinese meaning: ①内心对自己的错误深深悔悟。
Grammar: Thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ về sự ân hận và buồn đau trong tâm lý.
Example: 他对自己的过失感到痛疚不已。
Example pinyin: tā duì zì jǐ de guò shī gǎn dào tòng jiù bù yǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy vô cùng đau đớn và hối hận vì lỗi lầm của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm giác đau đớn và hối hận sâu sắc.
Nghĩa phụ
English
A deep sense of pain and regret.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
内心对自己的错误深深悔悟
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!