Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 痛彻心腑

Pinyin: tòng chè xīn fǔ

Meanings: Pain that pierces deep into the heart, Đau đớn thấu tận tâm can, ①痛楚深彻于心底脏腑。形容受到极大的伤害。

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 35

Radicals: 甬, 疒, 切, 彳, 心, 府, 月

Chinese meaning: ①痛楚深彻于心底脏腑。形容受到极大的伤害。

Grammar: Thành ngữ tăng cấp độ của nỗi đau, thường dùng trong tình huống bi kịch lớn.

Example: 失去孩子让她痛彻心腑。

Example pinyin: shī qù hái zi ràng tā tòng chè xīn fǔ 。

Tiếng Việt: Việc mất con khiến cô ấy đau đớn thấu tận tâm can.

痛彻心腑
tòng chè xīn fǔ
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đau đớn thấu tận tâm can

Pain that pierces deep into the heart

痛楚深彻于心底脏腑。形容受到极大的伤害

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

痛彻心腑 (tòng chè xīn fǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung