Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 17641 to 17670 of 28899 total words

hěn
Dứt khoát, mạnh mẽ; độc ác, tàn nhẫn.
狠心辣手
hěn xīn là shǒu
Tàn nhẫn và độc ác, không chút lòng thươ...
狠毒
hěn dú
Tàn độc, ác hiểm, đầy thù hận.
狡兔三窟
jiǎo tù sān kū
Con thỏ tinh ranh có ba hang. Ý nói ngườ...
狡诈
jiǎo zhà
Xảo trá, gian lận, không thành thật.
狡谲
jiǎo jué
Gian xảo, quỷ quyệt, khó đoán.
狡赖
jiǎo lài
Chối quanh, chối cãi một cách gian xảo.
狡辩
jiǎo biàn
Biện minh một cách gian xảo hoặc lươn lẹ...
狡黠
jiǎo xiá
Gian xảo, ranh mãnh, khôn lỏi (thường ma...
狩岳巡方
shòu yuè xún fāng
Đi tuần tra khắp các vùng núi và phương ...
lǎo
Tên gọi cũ của dân tộc thiểu số ở vùng Q...
独一无二
dú yī wú èr
Duy nhất, không có gì sánh được
独具一格
dú jù yī gé
Có phong cách riêng biệt, độc đáo.
独具匠心
dú jù jiàng xīn
Có tài sáng tạo và suy nghĩ tinh tế, độc...
独具只眼
dú jù zhī yǎn
Có con mắt nhìn xa, nhận ra cái tốt/cái ...
独具慧眼
dú jù huì yǎn
Có ánh mắt thông thái, khả năng nhìn thấ...
独出一时
dú chū yī shí
Vượt trội hơn tất cả mọi người trong một...
独出己见
dú chū jǐ jiàn
Đưa ra ý kiến riêng, không theo số đông.
独出心裁
dú chū xīn cái
Sáng tạo độc đáo, không giống ai.
独出新裁
dú chū xīn cái
Có ý tưởng sáng tạo độc đáo, khác biệt s...
独出机杼
dú chū jī zhù
Có cách làm việc hoặc suy nghĩ độc đáo, ...
独到
dú dào
Độc đáo, sâu sắc, khác biệt.
独占鳌头
dú zhàn áo tóu
Giành vị trí đầu bảng, dẫn đầu.
独揽大权
dú lǎn dà quán
Độc chiếm quyền lực lớn, nắm hết mọi quy...
独断专行
dú duàn zhuān xíng
Quyết định và hành động một cách độc đoá...
独断独行
dú duàn dú xíng
Tự mình quyết định và thực hiện mà không...
独是独非
dú shì dú fēi
Chỉ có đúng sai thuộc về riêng mình, khô...
独有千古
dú yǒu qiān gǔ
Mang ý nghĩa độc nhất vô nhị, tồn tại mã...
独有千秋
dú yǒu qiān qiū
Có giá trị riêng biệt, tồn tại lâu dài q...
独树一帜
dú shù yī zhì
Tạo dựng phong cách riêng biệt, khác biệ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...