Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 狗苟蝇营

Pinyin: gǒu gǒu yíng yíng

Meanings: Refers to a lowly, dirty lifestyle driven by selfish gains., Chỉ lối sống thấp hèn, bẩn thỉu, vụ lợi cá nhân., ①狗或狗群的棚舍;饲养狗的场所;不适于人类居住的房屋或住所。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 句, 犭, 艹, 虫, 黾, 吕

Chinese meaning: ①狗或狗群的棚舍;饲养狗的场所;不适于人类居住的房屋或住所。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái phê phán mạnh mẽ.

Example: 不要和那些狗苟蝇营的人打交道。

Example pinyin: bú yào hé nà xiē gǒu gǒu yíng yíng de rén dǎ jiāo dào 。

Tiếng Việt: Đừng giao du với những kẻ sống ích kỷ và bẩn thỉu.

狗苟蝇营
gǒu gǒu yíng yíng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ lối sống thấp hèn, bẩn thỉu, vụ lợi cá nhân.

Refers to a lowly, dirty lifestyle driven by selfish gains.

狗或狗群的棚舍;饲养狗的场所;不适于人类居住的房屋或住所

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

狗苟蝇营 (gǒu gǒu yíng yíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung