Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狞髯张目
Pinyin: níng rán zhāng mù
Meanings: Beard bristling, eyes wide open (describing a fierce facial expression)., Râu mép dựng đứng, mắt trợn trừng (miêu tả vẻ mặt hung dữ)., 犹言吹胡瞪眼。形容暴怒。[出处]清·王韬《瓮牖馀谈·贼中悍酋记》“曾贼知军门自至,突出欲擒之,狞髯张目,勇气百倍,直呼军门名。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 宁, 犭, 冉, 髟, 弓, 长, 目
Chinese meaning: 犹言吹胡瞪眼。形容暴怒。[出处]清·王韬《瓮牖馀谈·贼中悍酋记》“曾贼知军门自至,突出欲擒之,狞髯张目,勇气百倍,直呼军门名。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ này miêu tả trạng thái biểu cảm gây sợ hãi, thường đi cùng với hành động hung dữ.
Example: 那大汉狞髯张目,吓得众人纷纷后退。
Example pinyin: nà dà hàn níng rán zhāng mù , xià dé zhòng rén fēn fēn hòu tuì 。
Tiếng Việt: Gã đàn ông râu tóc dựng đứng, mắt trợn trừng khiến mọi người đều lùi lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Râu mép dựng đứng, mắt trợn trừng (miêu tả vẻ mặt hung dữ).
Nghĩa phụ
English
Beard bristling, eyes wide open (describing a fierce facial expression).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言吹胡瞪眼。形容暴怒。[出处]清·王韬《瓮牖馀谈·贼中悍酋记》“曾贼知军门自至,突出欲擒之,狞髯张目,勇气百倍,直呼军门名。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế