Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狗马声色
Pinyin: gǒu mǎ shēng sè
Meanings: Refers to material pleasures such as dogs, horses, music, and beautiful women (implies luxurious pleasures in life)., Chỉ thú vui vật chất như chó, ngựa, âm nhạc và sắc đẹp (ám chỉ những thú vui xa hoa trong cuộc sống)., 良犬、骏马、音乐、女色。泛指养狗、骑马、听歌、狎妓等剥削阶级行乐的方式。借指穷奢极侈的享乐。[出处]宋·张孝祥《宣州新建御书阁记》“谓虽极天下之贵,而退朝燕息,从容娱乐者,独在于是,狗马声色技巧之奉,不皇及也。”[例]为君者日不闻其过,亦自以为四方平治,圣哲若古,而~之欲因以中其心志矣。——清·王韬《臆谭·求言》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 句, 犭, 一, 士, 巴, 𠂊
Chinese meaning: 良犬、骏马、音乐、女色。泛指养狗、骑马、听歌、狎妓等剥削阶级行乐的方式。借指穷奢极侈的享乐。[出处]宋·张孝祥《宣州新建御书阁记》“谓虽极天下之贵,而退朝燕息,从容娱乐者,独在于是,狗马声色技巧之奉,不皇及也。”[例]为君者日不闻其过,亦自以为四方平治,圣哲若古,而~之欲因以中其心志矣。——清·王韬《臆谭·求言》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ này được dùng để mô tả lối sống xa hoa, phù phiếm. Thường mang ý nghĩa phê phán.
Example: 他沉溺于狗马声色之中,不思进取。
Example pinyin: tā chén nì yú gǒu mǎ shēng sè zhī zhōng , bù sī jìn qǔ 。
Tiếng Việt: Anh ta đắm chìm trong những thú vui vật chất, không nghĩ đến việc phấn đấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ thú vui vật chất như chó, ngựa, âm nhạc và sắc đẹp (ám chỉ những thú vui xa hoa trong cuộc sống).
Nghĩa phụ
English
Refers to material pleasures such as dogs, horses, music, and beautiful women (implies luxurious pleasures in life).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
良犬、骏马、音乐、女色。泛指养狗、骑马、听歌、狎妓等剥削阶级行乐的方式。借指穷奢极侈的享乐。[出处]宋·张孝祥《宣州新建御书阁记》“谓虽极天下之贵,而退朝燕息,从容娱乐者,独在于是,狗马声色技巧之奉,不皇及也。”[例]为君者日不闻其过,亦自以为四方平治,圣哲若古,而~之欲因以中其心志矣。——清·王韬《臆谭·求言》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế