Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狗续侯冠
Pinyin: gǒu xù hòu guān
Meanings: A mediocre person inheriting a noble position, implies unworthiness., Người kém cỏi kế thừa địa vị cao quý, ám chỉ sự không xứng đáng., 犹狗续金貂。比喻滥封的官吏。[出处]清·感惺《断头台·党争》“琶歌宫布,为后不若为娼;狗续侯冠,畏首还当畏尾。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 句, 犭, 卖, 纟, ユ, 亻, 矢, 㝴, 冖
Chinese meaning: 犹狗续金貂。比喻滥封的官吏。[出处]清·感惺《断头台·党争》“琶歌宫布,为后不若为娼;狗续侯冠,畏首还当畏尾。”
Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học.
Example: 他根本没资格坐这个位置,简直是狗续侯冠。
Example pinyin: tā gēn běn méi zī gé zuò zhè ge wèi zhì , jiǎn zhí shì gǒu xù hòu guàn 。
Tiếng Việt: Anh ta hoàn toàn không đủ tư cách ngồi vị trí này, thật sự là không xứng đáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người kém cỏi kế thừa địa vị cao quý, ám chỉ sự không xứng đáng.
Nghĩa phụ
English
A mediocre person inheriting a noble position, implies unworthiness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹狗续金貂。比喻滥封的官吏。[出处]清·感惺《断头台·党争》“琶歌宫布,为后不若为娼;狗续侯冠,畏首还当畏尾。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế