Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 独具只眼
Pinyin: dú jù zhī yǎn
Meanings: Having exceptional insight or foresight., Có con mắt nhìn xa, nhận ra cái tốt/cái đẹp mà người khác không thấy., 具有独到的眼光和见解。形容眼光敏锐,能看到别人不易发现的事物。[出处]宋·杨万里《送彭元忠县丞北归》诗“近来别具一只眼,要踏唐人最上关。”[例]这篇大文,除用戚施先生的话,赞为~”之外,是不能有第二句的。——鲁迅《准风月谈·后记》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 犭, 虫, 一, 且, 八, 口, 目, 艮
Chinese meaning: 具有独到的眼光和见解。形容眼光敏锐,能看到别人不易发现的事物。[出处]宋·杨万里《送彭元忠县丞北归》诗“近来别具一只眼,要踏唐人最上关。”[例]这篇大文,除用戚施先生的话,赞为~”之外,是不能有第二句的。——鲁迅《准风月谈·后记》。
Grammar: Thường kết hợp với các hành động liên quan đến quan sát hoặc quyết định.
Example: 他独具只眼,发现了这个商机。
Example pinyin: tā dú jù zhī yǎn , fā xiàn le zhè ge shāng jī 。
Tiếng Việt: Anh ấy có tầm nhìn xa, phát hiện ra cơ hội kinh doanh này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có con mắt nhìn xa, nhận ra cái tốt/cái đẹp mà người khác không thấy.
Nghĩa phụ
English
Having exceptional insight or foresight.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
具有独到的眼光和见解。形容眼光敏锐,能看到别人不易发现的事物。[出处]宋·杨万里《送彭元忠县丞北归》诗“近来别具一只眼,要踏唐人最上关。”[例]这篇大文,除用戚施先生的话,赞为~”之外,是不能有第二句的。——鲁迅《准风月谈·后记》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế