Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 独具慧眼
Pinyin: dú jù huì yǎn
Meanings: Having wise discernment or perceptive vision., Có ánh mắt thông thái, khả năng nhìn thấu đáo., ①能看到别人看不到的东西,形容眼光敏锐,见解高超;能作出精细判断的(如在质量方面)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 犭, 虫, 一, 且, 八, 彗, 心, 目, 艮
Chinese meaning: ①能看到别人看不到的东西,形容眼光敏锐,见解高超;能作出精细判断的(如在质量方面)。
Grammar: Thường dùng để miêu tả trí tuệ hoặc khả năng đánh giá chính xác.
Example: 她独具慧眼,看出他的潜力。
Example pinyin: tā dú jù huì yǎn , kàn chū tā de qián lì 。
Tiếng Việt: Cô ấy có con mắt tinh tường, nhìn ra tiềm năng của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có ánh mắt thông thái, khả năng nhìn thấu đáo.
Nghĩa phụ
English
Having wise discernment or perceptive vision.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
能看到别人看不到的东西,形容眼光敏锐,见解高超;能作出精细判断的(如在质量方面)
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế