Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狗肺狼心
Pinyin: gǒu fèi láng xīn
Meanings: Heart as cruel and ruthless as wolves and dogs., Tâm địa độc ác, tàn nhẫn như sói và chó., 比喻滥封的官吏。[出处]清·筱波山人《爱国魂·勤王》“嗟满座狗续金貂,则索要清海宇谁把狼烟扫?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 句, 犭, 巿, 月, 良, 心
Chinese meaning: 比喻滥封的官吏。[出处]清·筱波山人《爱国魂·勤王》“嗟满座狗续金貂,则索要清海宇谁把狼烟扫?”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để chỉ tính cách xấu xa hoặc độc ác.
Example: 这种狗肺狼心的人不值得同情。
Example pinyin: zhè zhǒng gǒu fèi láng xīn de rén bù zhí dé tóng qíng 。
Tiếng Việt: Loại người có tâm địa độc ác như vậy không đáng được thương hại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm địa độc ác, tàn nhẫn như sói và chó.
Nghĩa phụ
English
Heart as cruel and ruthless as wolves and dogs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻滥封的官吏。[出处]清·筱波山人《爱国魂·勤王》“嗟满座狗续金貂,则索要清海宇谁把狼烟扫?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế