Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狡辩
Pinyin: jiǎo biàn
Meanings: To argue sophistically or deceptively., Biện minh một cách gian xảo hoặc lươn lẹo., ①诡辩;把无理的事说得似乎很有理。[例]需要采取决定性的行动时,无意去狡辩。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 交, 犭, 讠, 辛
Chinese meaning: ①诡辩;把无理的事说得似乎很有理。[例]需要采取决定性的行动时,无意去狡辩。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các cụm từ chỉ lời nói hoặc lý lẽ. Thường xuất hiện trong những câu có tính chất phê phán.
Example: 他的狡辩无法掩盖事实的真相。
Example pinyin: tā de jiǎo biàn wú fǎ yǎn gài shì shí de zhēn xiàng 。
Tiếng Việt: Lời biện minh gian xảo của anh ta không thể che giấu được sự thật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biện minh một cách gian xảo hoặc lươn lẹo.
Nghĩa phụ
English
To argue sophistically or deceptively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
诡辩;把无理的事说得似乎很有理。需要采取决定性的行动时,无意去狡辩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!