Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狞视
Pinyin: níng shì
Meanings: To stare fiercely or menacingly., Nhìn với ánh mắt dữ dằn, đáng sợ., ①用恶狠狠的眼光看。[例]他愤怒地狞视着对方。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 宁, 犭, 礻, 见
Chinese meaning: ①用恶狠狠的眼光看。[例]他愤怒地狞视着对方。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường miêu tả hành động kèm cảm xúc tiêu cực như tức giận, đe dọa.
Example: 他用狞视的眼神盯着对方。
Example pinyin: tā yòng níng shì de yǎn shén dīng zhe duì fāng 。
Tiếng Việt: Anh ta nhìn đối phương bằng ánh mắt dữ dằn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn với ánh mắt dữ dằn, đáng sợ.
Nghĩa phụ
English
To stare fiercely or menacingly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用恶狠狠的眼光看。他愤怒地狞视着对方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!