Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 17581 to 17610 of 28922 total words

犯科
fàn kē
Vi phạm pháp luật hoặc điều lệ nhất định...
犯而不校
fàn ér bù jiào
Người khác xúc phạm mình nhưng không trá...
àn
Loài sói rừng (hiếm gặp, xuất hiện trong...
状子
zhuàng zi
Đơn kiện, đơn tố cáo gửi lên tòa án hoặc...
状纸
zhuàng zhǐ
Giấy tờ cáo trạng (thường liên quan đến ...
状语
zhuàng yǔ
Trạng ngữ - thành phần phụ trong câu bổ ...
状貌
zhuàng mào
Dáng vẻ bề ngoài, diện mạo.
犷悍
guǎng hàn
Hung dữ, mạnh mẽ và thô bạo.
犹且
yóu qiě
Vẫn còn, vẫn chưa hết ý nghĩa nhấn mạnh ...
犹之
yóu zhī
Cũng như, giống như, ví như.
犹大
Yóu dà
Tên của một nhân vật phản bội trong Kinh...
犹如
yóu rú
Giống như, tựa như, như thể.
犹子
yóu zǐ
Người cháu trai gọi bằng bác, chú.
犹尚
yóu shàng
Vẫn còn, vẫn giữ nguyên trạng thái.
犹疑
yóu yí
Do dự, lưỡng lự, phân vân trước khi đưa ...
犹自
yóu zì
Vẫn còn, vẫn giữ nguyên trạng thái bất k...
犹若
yóu ruò
Giống như, như thể, tựa như.
Loài thú hoang dã cổ xưa, một loại linh ...
zhuàng
Giấy tờ cáo trạng; tình trạng, trạng thá...
狂三诈四
kuáng sān zhà sì
Hành động khinh suất, làm việc thiếu suy...
狂乱
kuáng luàn
Hoang dại, mất kiểm soát, hỗn loạn.
狂人
kuáng rén
Người điên, kẻ cuồng tín, người bị coi l...
狂涛
kuáng tāo
Sóng lớn dữ dội
狂涛巨浪
kuáng tāo jù làng
Những cơn sóng lớn dữ dội
狂涛骇浪
kuáng tāo hài làng
Những cơn sóng dữ dội gây kinh sợ
狂饮暴食
kuáng yǐn bào shí
Ăn uống vô độ, không kiểm soát.
狎亵
xiá xiè
Sự thân mật thái quá, đôi khi mang tính ...
Con cáo (loài thú săn mồi nhỏ, thông min...
狐媚魇道
hú mèi yǎn dào
Dùng cách quyến rũ hoặc mê hoặc để lừa g...
狐死兔泣
hú sǐ tù qì
Khi cáo chết, thỏ khóc – Chỉ mối quan hệ...

Showing 17581 to 17610 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...