Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 狂饮暴食

Pinyin: kuáng yǐn bào shí

Meanings: To indulge in excessive eating and drinking without restraint., Ăn uống vô độ, không kiểm soát., ①大吃大喝。[例]放纵的狂饮暴食加剧了他的病情。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 38

Radicals: 犭, 王, 欠, 饣, 㳟, 日, 人, 良

Chinese meaning: ①大吃大喝。[例]放纵的狂饮暴食加剧了他的病情。

Grammar: Là cụm động từ ghép, thường dùng để mô tả hành vi tiêu cực trong ăn uống.

Example: 节日期间,人们容易狂饮暴食。

Example pinyin: jié rì qī jiān , rén men róng yì kuáng yǐn bào shí 。

Tiếng Việt: Trong dịp lễ, mọi người dễ ăn uống vô độ.

狂饮暴食
kuáng yǐn bào shí
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn uống vô độ, không kiểm soát.

To indulge in excessive eating and drinking without restraint.

大吃大喝。放纵的狂饮暴食加剧了他的病情

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

狂饮暴食 (kuáng yǐn bào shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung