Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 状纸
Pinyin: zhuàng zhǐ
Meanings: Charge paper/document (related to legal matters)., Giấy tờ cáo trạng (thường liên quan đến pháp luật)., ①旧法院发售专用于写诉状的统一纸张,也指所写的诉状。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 丬, 犬, 氏, 纟
Chinese meaning: ①旧法院发售专用于写诉状的统一纸张,也指所写的诉状。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các văn bản cổ hoặc ngữ cảnh liên quan tới tòa án.
Example: 他递上了状纸。
Example pinyin: tā dì shàng le zhuàng zhǐ 。
Tiếng Việt: Anh ta đã nộp giấy cáo trạng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấy tờ cáo trạng (thường liên quan đến pháp luật).
Nghĩa phụ
English
Charge paper/document (related to legal matters).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧法院发售专用于写诉状的统一纸张,也指所写的诉状
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!