Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 犹自
Pinyin: yóu zì
Meanings: Still, continuing regardless of what happens., Vẫn còn, vẫn giữ nguyên trạng thái bất kể điều gì xảy ra., ①尚,尚自。[例]现在提起那件事,犹自叫人心惊肉跳。
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 13
Radicals: 尤, 犭, 自
Chinese meaning: ①尚,尚自。[例]现在提起那件事,犹自叫人心惊肉跳。
Grammar: Nhấn mạnh sự duy trì hành động bất chấp hoàn cảnh.
Example: 虽然下雨了,他犹自出门。
Example pinyin: suī rán xià yǔ le , tā yóu zì chū mén 。
Tiếng Việt: Mặc dù trời mưa, anh ấy vẫn ra ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẫn còn, vẫn giữ nguyên trạng thái bất kể điều gì xảy ra.
Nghĩa phụ
English
Still, continuing regardless of what happens.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尚,尚自。现在提起那件事,犹自叫人心惊肉跳
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!