Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 犹如
Pinyin: yóu rú
Meanings: Just like, as if, resembling., Giống như, tựa như, như thể., ①好像。[例]他急得犹如热锅上的蚂蚁。
HSK Level: 6
Part of speech: liên từ
Stroke count: 13
Radicals: 尤, 犭, 口, 女
Chinese meaning: ①好像。[例]他急得犹如热锅上的蚂蚁。
Grammar: Thường dùng để diễn đạt sự so sánh giữa hai đối tượng hoặc tình huống.
Example: 天空犹如大海一般蓝。
Example pinyin: tiān kōng yóu rú dà hǎi yì bān lán 。
Tiếng Việt: Bầu trời giống như biển cả xanh thẳm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống như, tựa như, như thể.
Nghĩa phụ
English
Just like, as if, resembling.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
好像。他急得犹如热锅上的蚂蚁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!