Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狐死兔泣
Pinyin: hú sǐ tù qì
Meanings: When the fox dies, the rabbit cries – Refers to a shared sense of sorrow among those in similar situations., Khi cáo chết, thỏ khóc – Chỉ mối quan hệ đồng bệnh tương liên; thương xót những kẻ cùng cảnh ngộ., 比喻因同类的死亡而感到悲伤。[出处]《宋史·李全传》“狐死兔泣,李氏灭,夏氏宁得独存?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 犭, 瓜, 匕, 歹, 丶, 免, 氵, 立
Chinese meaning: 比喻因同类的死亡而感到悲伤。[出处]《宋史·李全传》“狐死兔泣,李氏灭,夏氏宁得独存?”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường được sử dụng trong văn viết hoặc tình huống biểu đạt cảm xúc sâu sắc.
Example: 看到对手公司倒闭,他们也有种狐死兔泣的感觉。
Example pinyin: kàn dào duì shǒu gōng sī dǎo bì , tā men yě yǒu zhǒng hú sǐ tù qì de gǎn jué 。
Tiếng Việt: Thấy công ty đối thủ phá sản, họ cũng cảm thấy như 'cáo chết thỏ khóc'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khi cáo chết, thỏ khóc – Chỉ mối quan hệ đồng bệnh tương liên; thương xót những kẻ cùng cảnh ngộ.
Nghĩa phụ
English
When the fox dies, the rabbit cries – Refers to a shared sense of sorrow among those in similar situations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻因同类的死亡而感到悲伤。[出处]《宋史·李全传》“狐死兔泣,李氏灭,夏氏宁得独存?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế