Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 犹之
Pinyin: yóu zhī
Meanings: Similar to, just as, like., Cũng như, giống như, ví như., ①等于说“犹如”,如同;如像。[例]见崖山犹之见分宜也。——清·侯方域《壮悔堂文集》。
HSK Level: 6
Part of speech: liên từ
Stroke count: 10
Radicals: 尤, 犭, 丶
Chinese meaning: ①等于说“犹如”,如同;如像。[例]见崖山犹之见分宜也。——清·侯方域《壮悔堂文集》。
Grammar: Dùng để so sánh, tạo ra sự tương đồng giữa hai đối tượng hoặc tình huống.
Example: 失败犹之成功之母。
Example pinyin: shī bài yóu zhī chéng gōng zhī mǔ 。
Tiếng Việt: Thất bại giống như mẹ đẻ của thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cũng như, giống như, ví như.
Nghĩa phụ
English
Similar to, just as, like.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
等于说“犹如”,如同;如像。见崖山犹之见分宜也。——清·侯方域《壮悔堂文集》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!